Characters remaining: 500/500
Translation

beacon light

/'bi:kən'faiə/ Cách viết khác : (beacon_light) /'bi:kən'lait/
Academic
Friendly

Từ "beacon light" trong tiếng Anh có nghĩa "lửa hiệu" trong tiếng Việt. Đây một từ ghép, trong đó "beacon" có nghĩa "đèn hiệu" hay "lửa hiệu", "light" có nghĩa "ánh sáng".

Định nghĩa:

"Beacon light" thường được dùng để chỉ một nguồn sáng mạnh được đặtvị trí cao, có thể nhìn thấy từ xa, nhằm mục đích hướng dẫn, cảnh báo hoặc bảo đảm an toàn cho tàu thuyền hoặc máy bay.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The lighthouse acts as a beacon light for ships at sea." (Ngọn hải đăng hoạt động như một lửa hiệu cho tàu thuyền trên biển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In times of crisis, a beacon light of hope can inspire people to persevere." (Trong những thời điểm khủng hoảng, một lửa hiệu của hy vọng có thể truyền cảm hứng cho mọi người kiên trì.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Beacon: Danh từ này có thể đứng một mình để chỉ một nguồn sáng hoặc tín hiệu phát ra nhằm cảnh báo hoặc hướng dẫn.

    • dụ: "The beacon on the hill is visible from miles away." (Đèn hiệu trên đồi có thể nhìn thấy từ hàng dặm xa.)
  • Light: Từ này cũng có thể được sử dụng độc lập để chỉ ánh sáng nói chung.

    • dụ: "The light in the room is too dim." (Ánh sáng trong phòng quá yếu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Signal light: Cũng chỉ ánh sáng được dùng để báo hiệu, thường trong giao thông.
  • Guiding light: Có thể hiểu ánh sáng dẫn đường, thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ người hoặc điều đó truyền cảm hứng cho người khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Light at the end of the tunnel: Câu thành ngữ này dùng để chỉ hy vọng hoặc triển vọng tốt đẹp trong một tình huống khó khăn.
    • dụ: "After months of struggle, I finally see the light at the end of the tunnel." (Sau nhiều tháng vật lộn, cuối cùng tôi cũng thấy ánh sángcuối đường hầm.)
Tóm lại:

"Beacon light" không chỉ đơn thuần một nguồn sáng còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống thực tế đến những ẩn dụ về hy vọng chỉ dẫn trong cuộc sống.

danh từ
  1. lửa hiệu

Comments and discussion on the word "beacon light"